越南语学习网
越南语办公用品词汇2
日期:2018-02-27 20:06  点击:1657
 6

布告栏

 

Bảng thông báo

7

垃圾袋

 

Bao đựng rác

8

公司信封

 

Bao thư công ty

9

圆珠笔

 

bút bi

10

铅笔

 

Bút chì


分享到:

顶部
06/26 01:00
首页 刷新 顶部