越南语学习网
越南语办公用品词汇3
日期:2018-02-27 20:06  点击:1573
 11

荧光笔

 

Bút dạ quang

12

毛笔

 

Bút lông

13

试电笔

 

Bút thử điện

14

剪刀

 

Cây kéo

15

鼠标

 

Chuột máy tính



分享到:

顶部
06/26 01:45
首页 刷新 顶部