越南语学习网
越南语生活常用词汇15
日期:2011-12-18 20:53  点击:10821

Thay đổi 改变

Thay lòng 变心

Thay lời 代言

Thay mặt 代表

Thay phiên 轮流

Thay thế 取代

Thay vì 代之为

Thăng bằng 平衡

Thăng cấp 升级

Thăng hoa 升华

Thăng chức 升职

Thăng thiên 升天

Thẳng băng 直线

Thẳng cánh 毫不留情地

Thẳng góc 垂直

Thẳng tính 直性子

Thắng cảnh 胜景

Thắng lợi 胜利

Thắng thế 占优势 


分享到:

顶部
11/30 02:43
首页 刷新 顶部