越南语学习网
越南语出入境常用词汇4
日期:2018-06-24 21:38  点击:1517
 13托运行李hành lý ký gửi 

14 行李打包đóng gói hành lý 

15 手推车xe đẩy 

16 行李提取处nơi lấy hành lý 


分享到:

顶部
09/14 03:28
首页 刷新 顶部