17、入境审查xét duyệt nhập cảnh
18 、检验检疫kiểm nghiệm kiểm dịch
19 、入境时间thời gian nhập cảnh
20 、出境目的地nơi đến xuất cảnh
18 、检验检疫kiểm nghiệm kiểm dịch
19 、入境时间thời gian nhập cảnh
20 、出境目的地nơi đến xuất cảnh