越南语学习网
越南语出入境常用词汇5
日期:2018-06-24 21:39  点击:1432
 17入境审查xét duyệt nhập cảnh 

18 检验检疫kiểm nghiệm kiểm dịch 

19 入境时间thời gian nhập cảnh 

20 出境目的地nơi đến xuất cảnh 


分享到:

顶部
06/26 13:31
首页 刷新 顶部