13、化妆品mỹ phẩm
14 、管制刀具quản lý chặt dụng cụ dao
15 、危险品vật liệu nguy hiểm
16 、易燃易爆品vật liệu dễ cháy nổ
14 、管制刀具quản lý chặt dụng cụ dao
15 、危险品vật liệu nguy hiểm
16 、易燃易爆品vật liệu dễ cháy nổ