11、排号xếp số
12 、实时变动biến động tức thời
13 、兑换额度mức đổi tiền
14 、小额货币số tiền tiểu ngạch
12 、实时变动biến động tức thời
13 、兑换额度mức đổi tiền
14 、小额货币số tiền tiểu ngạch