越南语学习网
越南语货币兑换常用词汇9
日期:2018-06-30 17:09  点击:1164
 15贬值mất giá 

16 账户tài khoản 

17 万事达卡thẻ Master card 

18 维萨卡thẻ Visa 

19 自助服务系统hệ thống dịch vụ tự động


分享到:

顶部
12/03 09:26
首页 刷新 顶部