越南语学习网
越南语打电话词汇3
日期:2018-07-29 16:02  点击:1264
 外出đi ra ngoài, đi vắng 

10 空号số máy không có 

11 打错了gọi nhầm rồi 

12 听不清nghe không rõ 


分享到:

顶部
06/26 22:14
首页 刷新 顶部