越南语学习网
越南语打电话词汇4
日期:2018-07-29 16:02  点击:1397
 13大声to tiếng 

14 挂电话dập máy 

15 接电话nhận điện thoại 

16 时间有限thời gian có hạn 


分享到:

顶部
06/27 03:30
首页 刷新 顶部