17 、坐过站 ngồi qua bến
18 、坐错车ngồi sai xe
19 、起点khởi đầu, bến đầu
20 、终点 điểm cuối, bến cuối
18 、坐错车ngồi sai xe
19 、起点khởi đầu, bến đầu
20 、终点 điểm cuối, bến cuối