19 、哪里有 公 共 厕所 ?
Ở đâu có nhà vệ sinh công cộng ?
20 、我带 您 进 去吧。
Tôi đưa ông vào nhé.
Ở đâu có nhà vệ sinh công cộng ?
20 、我带 您 进 去吧。
Tôi đưa ông vào nhé.