9 、咳嗽ho
10 、流鼻涕chảy nước mũi
11 、食物中毒ngộ độc thức ăn
12 、伤口化脓vết thương mưng mủ
10 、流鼻涕chảy nước mũi
11 、食物中毒ngộ độc thức ăn
12 、伤口化脓vết thương mưng mủ