13 、打麻药tiêm thuốc tê
14 、嗓子疼đau họng
15 、浑身发抖toàn thân phát run
16 、四肢麻木chân tay tê tái
14 、嗓子疼đau họng
15 、浑身发抖toàn thân phát run
16 、四肢麻木chân tay tê tái