越南语学习网
越南语生病看病常用词汇9
日期:2018-09-27 22:16  点击:1857
 13 打麻药tiêm thuốc tê

14 嗓子疼đau họng
15 浑身发抖toàn thân phát run

16 四肢麻木chân tay tê tái


分享到:

顶部
07/01 22:25
首页 刷新 顶部