9 、后备箱cốp sau
10 、防盗门cửa chống trộm
11 、电梯thang máy
12 、搭讪làm quen, bắt chuyện
10 、防盗门cửa chống trộm
11 、电梯thang máy
12 、搭讪làm quen, bắt chuyện