越南语学习网
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇10
日期:2018-10-21 18:08  点击:1981
 17 裂开nứt vỡ

18 漏水rò rỉ nước

19 故障hỏng hóc, vướng mắc

20 维修sửa chữa


分享到:

顶部
07/05 09:01
首页 刷新 顶部