9 、国际中转nối chuyến quốc tế
10 、机场广播phát thanh của sân bay
11 、出港,到达nơi xuất phát, đến nơi
12 、进港,出发đến nơi, xuất phát
10 、机场广播phát thanh của sân bay
11 、出港,到达nơi xuất phát, đến nơi
12 、进港,出发đến nơi, xuất phát