13 、购票处nơi mua vé
14 、座位号số chỗ ngồi
15 、靠窗cạnh cửa sổ
16 、靠过道ghế cạnh đường đi
14 、座位号số chỗ ngồi
15 、靠窗cạnh cửa sổ
16 、靠过道ghế cạnh đường đi