越南语学习网
越南语饮食词汇1
日期:2012-02-13 21:42  点击:2919

 

白水煮luộc

冰buốt

冰箱tủ lạnh

冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh

玻璃杯cốc

不粘锅chảo chống dính

餐巾khăn ăn

餐巾纸 giấy ăn

餐具bộ đồ ăn

叉cái nĩa

茶杯tách,chén

茶匙thìa

茶碟khay đựng ấm chén

茶壶 ấm trà

炒xào

抽油烟机quạt hút gió

稠giòn

蛋白质chất protein

刀dao

电磁炉 bếp từ


分享到:

顶部
11/26 16:51
首页 刷新 顶部