白水煮luộc
冰buốt
冰箱tủ lạnh
冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh
玻璃杯cốc
不粘锅chảo chống dính
餐巾khăn ăn
餐巾纸 giấy ăn
餐具bộ đồ ăn
叉cái nĩa
茶杯tách,chén
茶匙thìa
茶碟khay đựng ấm chén
茶壶 ấm trà
炒xào
抽油烟机quạt hút gió
稠giòn
蛋白质chất protein
刀dao
电磁炉 bếp từ