电饭锅nồi cơm điện
电力高压锅nồi áp suất điện
电炉bếp điện
淀粉chất bột
炖hầm
炖锅nồi hầm
高压锅 nồi áp suất
隔水蒸chưng cách thủy
锅铲xẻng cơm
锅盖nắp xoong
烘sấy
红烧kho
胡萝卜素cảrôtin
加热hâm
煎rán
椒盐muối ớt
绞肉机máy xay thịt
咖啡壶bình pha cà phê
开罐器cái mở nắp hộp
开瓶器cái mở nút chai
烤quay
烤面包机lò nướng bánh mì
苦 đắng
筷子đũa
辣cay
老già lửa
凉拌nộm
漏斗cái phễu
滤斗phễu lọc
铝锅 nồi nhôm
麻辣cay và tê