[K.O] Em kề bên, em kề bên
K.O阮泰山:你在身边,你在身边
K.O阮泰山:你在身边,你在身边
Bên đây bên kia hay xung quanh anh muốn thét lên
这里、那里还是周围,我都想大声叫喊
Bên đây bên kia hay xung quanh anh muốn thét lên
这里、那里还是周围,我都想大声叫喊