越南语学习网
中越对译:怪不得2
日期:2020-01-28 16:03  点击:302
 

小张手机换号了,怪不得我打不通电话。

Điện thoại di động của Tiểu Trương đã đổi số, chả trách tôi gọi điện thoại không được.

王晓出国留学了,怪不得我再也没见过她。

Vương Hiểu đi lưu học rồi, thảo nào tôi không thấy cô ấy nữa.


分享到:

顶部
08/03 05:41
首页 刷新 顶部