越南语学习网
中越对译:为了1
日期:2020-02-25 11:27  点击:323
 

为了孩子,妈妈放弃了原有的工作。

Vì con cái, người mẹ đã bỏ công việc vốn có.

为了见到房东,小王提前下班1小时。

Để gặp được chủ nhà, Tiểu Vương đã rời công sở trước một tiếng đồng hồ.


分享到:

顶部
07/31 13:36
首页 刷新 顶部