越南语学习网
中越对译:有的2
日期:2020-02-25 12:19  点击:277
 

有的人总是不自觉遵守纪律。

Có người luôn không tự giác tuân thủ kỷ luật.

有的时候我不知道怎样和她相处。

Có lúc tôi không biết cư xử như thế nào với chị ấy.


分享到:

顶部
07/30 17:20
首页 刷新 顶部