越南语学习网
中越对译:比6
日期:2020-02-25 13:22  点击:370
 

姐姐睡得比妹妹晚一小时。

Chị gái ngủ muộn hơn một tiếng đồng hồ so với em gái.

老师的见解比学生的深。

Nhận xét của giáo viên sâu sắc hơn so với học sinh.


分享到:

顶部
07/29 15:17
首页 刷新 顶部