越南语学习网
中越对译:像3
日期:2020-02-29 14:18  点击:367
 

像他那么办事早晚要被批评。

Cách làm việc như anh ấy sớm muộn sẽ bị phê bình.

像他那么调皮的孩子不多见。

Trẻ con nghịch ngợm như nó thật ít thấy.


分享到:

顶部
09/14 17:13
首页 刷新 顶部