越南语学习网
中越对译:被4
日期:2020-03-23 10:43  点击:357
 

手表被他藏在枕头底下了。

Chiếc đồng hồ đeo tay bị bạn ấy dấu ở dưới gối.

车被他们停在校门口了。

Xe được họ đỗ ở cổng trường.


分享到:

顶部
09/10 16:02
首页 刷新 顶部