越南语学习网
中越对译:只有5
日期:2020-03-31 16:37  点击:372
 

进步,指人或者事物向上或向前发展。

Tiến bộ là chỉ người hoặc sự vật đi lên hoặc phát triển.

有进步,学习进步,社会进步

Có tiến bộ, học tập tiến bộ, xã hội tiến bộ.


分享到:

顶部
07/21 21:03
首页 刷新 顶部