cơ 肌肉
cơ thể 肌体,身体
đồng 铜
đùi 腿
fluo 氟
gan 肝
gluxit 葡萄糖甙;糖甙
giọng 声,声调
gram 克
hành lang 走廊
hydro 氢
iốt 碘
kali 钾
kẽm 锌
kg 千克
kháng thể 抗体
lá lách 脾
lipit 脂肪
lít 升,公升
lưu huỳnh 硫
nitơ 氮
prôtit 蛋白质
cơ 肌肉
cơ thể 肌体,身体
đồng 铜
đùi 腿
fluo 氟
gan 肝
gluxit 葡萄糖甙;糖甙
giọng 声,声调
gram 克
hành lang 走廊
hydro 氢
iốt 碘
kali 钾
kẽm 锌
kg 千克
kháng thể 抗体
lá lách 脾
lipit 脂肪
lít 升,公升
lưu huỳnh 硫
nitơ 氮
prôtit 蛋白质