越南语学习网
越南语人体相关词汇(三)
日期:2020-04-30 21:25  点击:1629
 

mạch máu 血管

mangan 锰

manhê 镁

môlipden 钼

muối khoáng 无机盐,矿物质

1020 (读:mười mũ hai mươi)

nam giới 男性

não 脑

natri 钠

nguyên tố 元素

nhôm 铝

niken 镍

nữ giới 女性

ôxi=ôxy 氧,氧气

phân tích 分析


分享到:

顶部
11/30 18:33
首页 刷新 顶部