mạch máu 血管
mangan 锰
manhê 镁
môlipden 钼
muối khoáng 无机盐,矿物质
1020 (读:mười mũ hai mươi)
nam giới 男性
não 脑
natri 钠
nguyên tố 元素
nhôm 铝
niken 镍
nữ giới 女性
ôxi=ôxy 氧,氧气
phân tích 分析
mạch máu 血管
mangan 锰
manhê 镁
môlipden 钼
muối khoáng 无机盐,矿物质
1020 (读:mười mũ hai mươi)
nam giới 男性
não 脑
natri 钠
nguyên tố 元素
nhôm 铝
niken 镍
nữ giới 女性
ôxi=ôxy 氧,氧气
phân tích 分析