越南语学习网
中越对译:同甘共苦
日期:2020-04-30 21:43  点击:446
 

Đồng cam cộng khổ

Cùng nhau chia sẻ vui buồn, lúc vui sướng hay hoạn nạn đều có nhau.

同甘共苦

 

Đồng tâm hiệp lực

Cùng một lòng với nhau và cùng hợp sức để đạt mục đích chung.

同心协力

 


分享到:

顶部
04/22 15:11
首页 刷新 顶部