越南语学习网
越南语流行服饰词汇
日期:2020-04-30 21:46  点击:2098

áo chống nắng 防晒服

áo cộc tay 短袖衫,短袖衣

bắt 要求,强制

bình đẳng 平等

cái dở 不好的,差的

cảm giác 感觉

cầu kì 讲究

cơ hội 机会

cửa hàng thời trang 时装店

dài tay 长袖

doanh nghiệp 企业

dự bị 预防,预备

đồng phục 工作服,工装;校服

e rằng 怕是,担心的是

khoe 炫耀,夸耀

màu sắc 颜色,色彩

mẫu 样品,样板

mốt mới 新款,新式

mốt nhất 最新款,最新式

mới mẻ 新,崭新

muôn màu muôn vẻ 千姿百态

nét văn hóa 文化氛围

ngắm nghía 打量,欣赏

phai 退色,掉色

vải 布

 


分享到:

顶部
11/30 18:50
首页 刷新 顶部