越南语学习网
中越对译:堂堂正正
日期:2020-04-30 21:52  点击:431
 

Được voi đòi tiên

Chê kẻ tham đã được cái này rồi vẫn còn đòi hỏi cái tốt hơn.

得寸进尺

 

Đường đường chính chính

Thẳng thắn, đàng hoàng không có gì giấu diếm che đậy.

堂堂正正


分享到:

顶部
04/22 05:47
首页 刷新 顶部