越南语学习网
中越对译:一模一样
日期:2020-04-30 22:10  点击:588
 

Giống như in

Giống hệt nhau, như cùng rập lại trên một bản in.

一模一样 一个模子倒出来的

 

Giơ lưng chịu đòn

Tự gây sơ hở, tạo thuận lợi cho đối phương.

露出破绽

 

Hao người tốn của

Thất thiệt lớn về người và của một cách vô ích.

劳民伤财


分享到:

顶部
04/22 05:47
首页 刷新 顶部