越南语学习网
越南语婚礼词汇
日期:2020-05-31 17:13  点击:2036
结婚kết hôn


指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

求婚 cầu hôn

订婚đính hôn

订亲ăn hỏi

聘礼sính lễ


分享到:

顶部
11/30 18:34
首页 刷新 顶部