61. Tôi chơi rất là vui 我玩得很开心。
62. Tôi chuẩn bịxong rồi 我准备好了。
63. Tôi hiểu rồi 我明白了。
64. Thật là khó tin! 真是难以置信!
65. Có xa không? 很远吗?