nhìn 看,睹
thấy 看,看见
xem/coi 看,观看
nói 说
nói chuyện 聊天
chơi 玩
lái xe 开车
nghĩ 想,考虑
thấy 看,看见
xem/coi 看,观看
nói 说
nói chuyện 聊天
chơi 玩
lái xe 开车
nghĩ 想,考虑