越南语学习网
中越双语:放弃(一)
日期:2020-09-29 22:21  点击:388
 Từ bỏ 放弃

 

Từ bỏ một thói quen là yêu em 放弃一种习惯,就是爱你 

Từ bỏ từng ngón tay hao gầy ấm áp 放弃温暖纤细的手指 

Từ bỏ từng chiếc hôn mỗi sớm thức dậy 放弃每天的清晨之吻 


分享到:

顶部
07/14 01:49
首页 刷新 顶部