46. 讲师 Giảng viên
47. 教授 Giáo sư
48. 授课 Giảng bài, lên lớp
49. 助教 Trợgiảng
50. 校长 Hiệu trưởng
51. 副校长Phó hiệu trưởng
52. 开学 Khai giảng
53. 上课 Lên lớp
54. 下课 Tan học
55. 掌握 Nắm chắc
56. 复习 Ôn tập
57. 考试 Thi
58. 补考 Thi lại
59. 未通过考试 Thi trượt
60. 测试Kiểm tra