越南语学习网
越南语摄影相关词汇
日期:2021-05-20 21:57  点击:1246
 1. 相機360 : Camera360

2. 自拍: chụp ảnh tự sướng

3. 擺姿勢 : Tư thế đứng chụp

4. 相冊 : Album ảnh

5. 照相拼接: Ghép ảnh

6. 修整相片 : Sửa ảnh

7. 圖像處理軟件: Phần mềm xử lý hình ảnh

8. 照相機 : Máy ảnh

9. 採取自拍杆: gậy tự sướng

10. 人物像 : Ảnh chân dung

11. 夜景 : Cảnh đêm

12. 近影 : Cận ảnh

13. 空中攝影 : Chụp ảnh trên không

14. 全景: Toàn cảnh

 


分享到:

顶部
11/27 02:24
首页 刷新 顶部