回家 về nhà
脱衣服 cởi bỏ quần áo
换鞋 thay giày
上厕所 đi vệ sinh, đi toilet
洗手 rửa tay
吃晚饭 ăn tối
休息 nghỉ ngơi
读报纸 đọc báo
看电视 xem tivi
听音乐 nghe nhạc
玩游戏 chơi game
洗澡tắm