越南语学习网
越南语家居生活词汇(二)
日期:2021-05-30 09:27  点击:2142
淋浴  tắm vòi hoa sen

泡澡   tắm trong bồn tắm

上床    lên giường

关灯  tắt đèn

睡觉  ngủ

起床   dậy

穿衣服  mặc quần áo

刷牙  đánh răng

洗脸  rửa mặt

梳头  chải tóc

照镜子  soi gương

化妆    trang điểm

刮胡子cạo râu

吃早饭  ăn sáng

穿鞋     đi giầy

戴帽子   đội mũ

拿包  lấy túi, cầm túi

出门  đi ra, ra ngoài

 


分享到:

顶部
11/30 11:23
首页 刷新 顶部