淋浴 tắm vòi hoa sen
泡澡 tắm trong bồn tắm
上床 lên giường
关灯 tắt đèn
睡觉 ngủ
起床 dậy
穿衣服 mặc quần áo
刷牙 đánh răng
洗脸 rửa mặt
梳头 chải tóc
照镜子 soi gương
化妆 trang điểm
刮胡子cạo râu
吃早饭 ăn sáng
穿鞋 đi giầy
戴帽子 đội mũ
拿包 lấy túi, cầm túi
出门 đi ra, ra ngoài