越南语学习网
越南语身体机能词汇(一)
日期:2021-05-30 09:31  点击:1038
 身体功能  chức năng cơ thể

呼吸thở, hít thở

眨眼  chớp mắt

   xem

  nói

  nghe

ngửi

  khóc

cười

叹气  thở dài, than thở

感觉  cảm giác

ăn

uống

流眼泪chảy nước mắt

流鼻涕   sổ mũi, chảy nước mũi

 


分享到:

顶部
11/27 02:41
首页 刷新 顶部