哈欠ngáp
打喷嚏 hắt hơi
吐痰khạc đờm, nhổ đờm
咳嗽ho
发抖run
出汗ra mồ hôi
伸懒腰 vươn vai
打嗝儿 nấc
渴khát
累mệt mỏi
困 buồn ngủ
饱 no
饿 đói