焖 hầm, om
拌 trộn
腌 muối, ướp
切 cắt
剁 băm
砍 chặt
包 gói
削 gọt, vót
剔 lóc, róc
捏 nặn
拌 trộn
腌 muối, ướp
切 cắt
剁 băm
砍 chặt
包 gói
削 gọt, vót
剔 lóc, róc
捏 nặn