香thơm
臭 thối
生 sống
死 chết
近 gần
远 xa
湿 ẩm ướt
干 khô
入口 cửa vào
出口 cửa ra
上 ở trên
下dưới
冬天 mùa đông
夏天 mùa hè
对 đúng
错 sai