越南语学习网
越南语邮政词汇(一)
日期:2021-05-30 10:04  点击:916
 国际邮件thư quốc tế

国内邮件   thư trong nước

邮递员          bưu tá, người đưa thư

邮筒  thùng thư

邮政车        xe bưu chính

空运  không vận, vận chuyển bằng máy bay

海运 hải vận, vận chuyển đường biển

包裹  kiện hàng, bưu kiện

贺卡  thiệp chúc mừng

航空信       thư gửi bằng máy bay, thư hàng không

 


分享到:

顶部
11/27 00:26
首页 刷新 顶部