越南语学习网
越南语家居生活词汇(三)
日期:2021-05-30 10:12  点击:1715
 Nội trợ   家务 锁事

  giặt

  phơi

  là, ủi

 treo

钉纽扣 đính khuy

买菜  đi chợ

做饭    nấu cơm

烧水  đun nước

洗碗   rửa bát

扫地    quét dọn

拖地lau nhà

擦拨璃  lau kính

换床单  thay khăn trải giường

铺床trải giường

 


分享到:

顶部
11/27 00:19
首页 刷新 顶部