上课: lên lớp, vào học
下课: tan học, tan lớp
考试: thi
试卷: bài thi
试题: đề thi
期中考试: thi giữa kỳ
期末考试: thi cuối kỳ
作业: bài tập
图书馆: thư viện
运动场: sân vận động
学生俱乐部: câu lạc bộ sinh viên