教师办公室: phòng làm việc của giáo viên
食堂: phòng ăn, nhà ăn, canteen
宿舍: ký túc xá
开学: khai giảng
暑假: nghỉ hè
寒假: nghỉ đông
学期: học kỳ
学生证: thẻ học sinh
退学: thôi học